THÔNG TIN ĐƠN HÀNG
STT | Thị Trường | Ngày PV | Hình thức PV | ND CV | SL | Giới tính | Độ tuổi | Lương cơ bản | Thực lãnh | Địa điểm | Yêu cầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NHẬT | 18/06 | SKYPE | SƠN CÔNG TRÌNH | 05 | Nam | 18-35 | 173.333 Yên | 120.682 Yên | TOYAMA | Sức khỏe tốt | |
2 | NHẬT | Hàng tháng | SKYPE | Điều dưỡng | 20 | Nam nữ | 18-35 | 180.100 Yên | 13.0000 Yên | Nhật bản | Sức khỏe tốt | |
3 | NHẬT | Hàng tháng | SKYPE | Thực phẩm | 10 | nữ | 22-29 | 880 Yên/giờ | 13.0000 Yên | Nhật bản | Sức khỏe tốt | Quay lại lần 2 |
4 | Đài Loan | Hàng tháng | SKYPE | Điện tử | 20 | Nữ | 18-30 | 23.800NT$ | 20.000NT$ | Đào viên | Sức khỏe tốt | đã có người Việt |
5 | Đài Loan | Hàng tháng | SKYPE | VỎ XE | 50 | Nam | 20-40 | 23.800NT$ | 20.000NT$ | ĐàiTrung | Sức khỏe tốt | đã có người Việt |
6 | Đài Loan | Hàng tháng | SKYPE | phổ thông | 50 | Nam nữ | 18-40 | 23.800NT$ | 20000NT$ | Đài loan | Sức khỏe tốt | đã có người Việt |